• Thông dụng

    Tính từ

    (nói về động tác) Deliberate, leisurely
    bước đi chậm rãi
    leisurely steps
    nói chậm rãi
    to speak deliberately
    trâu chậm rãi nhai cỏ
    the buffalo leisurely chewed grass

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X