• Thông dụng

    Danh từ
    Instigator, principal
    Deliberate scheme, intentional plan

    Động từ

    To contrive, to instigate master mind
    vụ khiêu khích do những kẻ quá khích chủ mưu
    a provocation contrived by the extremists

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X