• Thông dụng

    Động từ

    To chair
    chủ toạ một cuộc họp
    to chair a meeting

    Danh từ

    Chairman
    cử chủ toạ thư
    to elect the chairman and the secretary
    ngồi ghế chủ toạ
    to be chairman (of a meeting...), to be in the chair (at a meeting...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X