• Thông dụng

    Danh từ
    Genera and species (sinh vật)
    Sort, kind

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    class
    chủng loại cùng rủi ro
    risk class
    rate
    variety

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X