• Thông dụng

    Động từ

    To witness
    thời đại chúng ta sẽ chứng kiến sự sụp đổ của chủ nghĩa tư bản trên phạm vi toàn thế giới
    our times will witness the collapse on a world scale of capitalism
    To grace with one's attendance
    mời cấp trên về chứng kiến buổi lễ
    to invite higher levels to grace the ceremony (with their attendance)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    anakusis

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    voucher

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X