• Thông dụng

    Động từ

    To fry
    chiên
    to fry fish
    cơm chiên
    Cantonese rice

    Danh từ

    Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)
    tấm chiên
    a piece of animal hair cloth
    chăn chiên
    a blanket of animal hair, a woolen blanket

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    frizzle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X