• Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    approval
    confirmation
    endorse
    endorsement
    ratify
    chuẩn nhận một hợp đồng
    ratify a contract
    chuẩn nhận một hợp đồng
    ratify a contract (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X