• Thông dụng

    Tính từ.

    Thick; deep; dense.
    trời cao đất dày
    High heaven and deep earth.
    Cloze.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    order
    series

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heavy
    solid
    thick
    turbid
    braid
    cable
    cord
    cordage
    electric wire
    fiber
    funicular
    lacing
    line
    rigging screw
    sling
    steel tendon
    strap
    string
    tackle
    train
    wire
    array
    bank
    battery
    chain
    chaining
    cluster
    colonnade
    course
    family
    file
    layer lathe
    ledge
    range
    routine
    row
    sequence
    sequential
    series
    set
    settling pit
    succession
    suite
    suite of racks
    train

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thick
    chord
    line
    string
    tackle
    battery
    chain
    range
    rank
    set
    hauler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X