• Thông dụng

    Tính từ.

    Dense.
    sương dày đặc
    dense fog.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    solid wire

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compact
    continuous
    dense
    solid
    thick
    close

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X