• Thông dụng

    Động từ.

    To dare; to be bold enought to.
    dám nghĩ dám làm
    to dare to think and to dare to act.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dare
    vinegar

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    breakstone
    burr
    crushed aggregate
    gravel
    small stone
    bar
    baulk
    beam
    beams
    bearer
    bolster
    boom
    carrier
    frame
    girder
    girder, beam
    joist
    sill
    square sawn timber
    squared timber
    summer

    Giải thích VN: Một hoặc dầm chính dỡ [[trụ. ]]

    Giải thích EN: A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.

    summer tree
    trim
    trussing
    knot
    mile

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    macerate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X