• Thông dụng

    Động từ.

    To offer ; to present.
    dâng hoa
    to offer flowers respecfully.
    To rise; to run high.
    nước suối dâng lên
    the stream level rose high.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X