-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spring
- nước suối
- spring water
- suối bùn
- mud spring
- suối cactơ
- intermittent spring
- suối cactơ
- karstic spring
- suối chứa sunfua
- sulphurous spring
- suối gián đoạn
- intermittent spring
- suối lộ
- depression spring
- suối lưu huỳnh
- sulphurous spring
- suối mặn
- saline spring
- suối nước khoáng
- mineral spring
- suối nước mặn
- saline spring
- suối nước mặn
- salt water spring
- suối nước nóng
- thermal spring
- suối phun
- spouting spring
- suối phun mạch động
- pulsating spring
- suối theo mùa
- intermittent spring
- suối theo mùa
- karstic spring
- suối đo đứt gãy
- fault spring
- trầm tích suối
- spring deposit
heating
- băng sưởi
- heating belt
- bề mặt sưởi
- heating surface
- bề mặt sưởi ấm tổng cộng
- aggregate heating surface
- biểu giá điện sưởi ấm
- heating tariff
- bộ đun nước sưởi trung tâm
- central heating water heater
- bọc sưởi
- heating jacket
- buồng sưởi
- heating chamber
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating cable
- chăn sưởi
- heating blanket
- chăn sưởi
- heating blanket (hypothermia)
- chăn sưởi ấm bằng điện
- electric heating blanket
- chiều cao lắp ráp (của lò sưởi)
- mounting level (ofheating radiator)
- chu trình sưởi ấm bằng hơi nóng
- hot gas heating cycle
- công suất sưởi
- heating power
- dàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- dàn ống xoắn sưởi (ấm)
- heating coil
- dầu sưởi dân dụng
- domestic heating oil
- dầu đốt lò sưởi
- heating oil
- diện tích sưởi
- heating surface
- dụng cụ sưởi
- heating appliance
- dụng cụ sưởi
- heating unit
- giàn (ống xoắn) sưởi ấm
- heating grid
- gian nồi hơi (sưởi)
- heating boiler house
- giàn ống xoắn sưởi (ẩm)
- heating coil
- giàn ống xoắn sưởi ấm
- heating coil
- hệ (thống) làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating plant
- hệ (thống) sưởi ấm và làm lạnh
- refrigerating-heating system
- hệ số sưởi kiểu nhiệt động
- thermodynamic heating system
- hệ sưởi tăng cường
- booster heating system
- hệ thống dùng khí sưởi ấm
- gas heating system
- hệ thống làm lạnh và sưởi ấm nhiều vùng
- plural zone heating and cooling system
- hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
- thermoelectric heating cooling system
- hệ thống sưởi
- heating system
- hệ thống sưởi (kiểu) một ống có nhiều vòng kín
- single-duct heating system with closed loops
- hệ thống sưởi (phụ tùng)
- heating system
- hệ thống sưởi ấm
- heating system
- hệ thống sưởi ấm bằng điện
- electric heating system
- hệ thống sưởi ấm hỗn hợp
- combined heating system
- hệ thống sưởi ấm mở
- open expansion tank heating system
- hệ thống sưởi ấm trên
- overhead heating system
- hệ thống sưởi bằng nhiên liệu rắn
- solid fuel heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- water heating system
- hệ thống sưởi cơ khí
- mechanical heating system
- hệ thống sưởi cục bộ độc lập
- independent local heating system
- hệ thống sưởi ga
- gas-heating system
- hệ thống sưởi không khí ẩm
- warm air heating (system)
- hệ thống sưởi kiểu kín
- closed-type heating system
- hệ thống sưởi kiểu một ống
- one-pipe heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối dưới
- bottom pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi kiểu ống phân phối trên
- overhead pipe distribution heating system
- hệ thống sưởi một ống
- single pipe heating system
- hệ thống sưởi nhiệt điện
- thermoelectric heating system
- hệ thống sưởi ống nhỏ
- small bore heating system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort heating system
- hệ thống sưởi tỏa không khí nóng
- hot-air radiation heating system
- hệ thống sưởi trung tâm
- central heating
- hệ thống sưởi trung tâm đốt dầu
- oilfired central heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ
- electric radiant heating system
- hệ thống sưởi điện bức xạ đối lưu
- electric radiant convective heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- accumulation electric-heating system
- hiệu ứng sưởi (ấm)
- heating effect
- khả năng sưởi ấm
- heating capacity
- kho không có hệ thống sưởi
- depot without heating system
- khu vực sưởi ấm
- heating section
- làm nóng lò sưởi
- chimney heating
- lò sưởi
- heating appliance
- lò sưởi
- heating furnace
- lò sưởi phẳng
- heating surface
- lò đốt sưởi
- heating blowpipe
- mạch sưởi ấm
- heating circuit
- máy bơm nhiệt để sưởi ấm
- heating heat pump
- máy sưởi
- heating unit
- máy sưởi kiểu mạng lưới nhiệt
- heating system heater
- máy sưởi điện
- electric heating device
- môi trường sưởi ấm
- heating medium
- môi trường được sưởi
- heating medium
- mùa (được) sưởi ấm
- heating term
- mùa sưởi ấm
- heating season
- năng suất sưởi
- heating capacity
- năng suất tỏa nhiệt (của thiết bị sưởi)
- radiator heating capacity
- nhà có sưởi
- building with heating system
- nhà không có hệ thống sưởi
- building without heating system
- nhu cầu sưởi ấm
- heating requirements
- nồi hơi nước nóng và sưởi ấm
- heating and hot water boiler
- ống dẫn khí sưởi ấm
- heating blowpipe
- ống dẫn lò sưởi
- heating conduit
- ống sưởi đứng
- heating standpipe
- panen sưởi trên tường
- wall heating panel
- quần áo sưởi ấm
- heating garment
- sơ đồ nối một pha (của hệ thống lò sưởi)
- single-phase connection scheme (ofheating installation)
- sự ghép bộ máy sưởi
- heating unit grouping
- sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- sự sưởi ấm bằng hơi
- gas heating
- sự sưởi ấm bằng lò
- furnace heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electric heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- electrical) heating
- sự sưởi ấm công nghiệp
- process heating
- sự sưởi ấm cục bộ
- background heating
- sự sưởi ấm hoàn nhiệt
- regenerative heating
- sự sưởi ấm qua panen trần
- ceiling panel heating
- sự sưởi ấm sàn
- floor heating
- sự sưởi ấm sàn
- screed heating
- sự sưởi ấm sàn
- underfloor heating
- sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
- thermal storage floor heating
- sự sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sự sưởi ấm tập trung
- central heating
- sự sưởi ấm trong nhà
- individual heating
- sự sưởi ấm trung tâm
- central heating
- sự sưởi ấm tự động
- automatic heating
- sự sưởi ấm từng đợt
- intermittent heating
- sự sưởi áp suất thấp
- low-pressure heating
- sự sưởi bằng hơi nước
- steam heating
- sự sưởi bằng khí đốt
- gas heating
- sự sưởi bằng không khí nóng
- warm air heating
- sự sưởi bằng lò
- stove heating
- sự sưởi bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi bằng quạt
- fan heating
- sự sưởi bằng điện
- electric heating
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- sự sưởi cục bộ
- local heating
- sự sưởi không khí
- air-heating
- sự sưởi kiểu cánh
- strip heating
- sự sưởi nhanh bằng nước nóng
- accelerated hot-water heating
- sự sưởi trong nhà
- space heating
- sự sưởi trong phòng
- room heating
- sự sưởi trung tâm
- central heating
- sưởi (ấm) không khí
- air heating
- sưởi (bằng) bức xạ
- radiation heating
- sưởi (bằng) điện
- electric heating
- sưởi ấm bằng khí đốt
- gas heating
- sưởi ấm bằng đối lưu
- convection heating
- sưởi ấm dưới nền nhà
- underfloor heating
- sưởi ấm không gian
- space heating
- sưởi ấm khu vực
- district heating
- sưởi ấm tái sinh
- regenerative heating
- sưởi ấm, quạt gió và điều hòa
- Heating, Ventilation, and Air Conditioning (HVAC)
- sưởi bằng bức xạ
- radiant heating
- sưởi bằng ga
- gas heating
- sưởi bằng khí
- gas heating
- sưởi cacte máy nén
- crankcase heating
- sưởi khoảng không gian lớn
- space heating
- sưởi không gian lớn
- space heating
- Sưởi nhiệt Mặt Trời
- Solar heating
- sưởi trung tâm
- central heating
- tải trọng sưởi
- heating load
- tấm sưởi
- heating panel
- tấm sưởi hồng ngoại
- infrared panel heating
- thiết bị sưởi
- heating appliance
- thiết bị sưởi
- heating init
- thiết bị sưởi (ấm) không khí
- air heating apparatus
- thiết bị sưởi ấm
- heating appliance
- thiết bị sưởi trong nhà
- space heating appliance
- thiết bị sưởi trung tâm
- central heating
- thiết bị sưởi điện dạng bảng
- electric panel heating
- thời kỳ sưởi ấm
- heating period
- thời kỳ sưởi ấm
- heating season
- trạm sưởi trung tâm
- central heating plant
- vận hành sưởi ấm
- heating operation
- ván sưởi
- panel heating
- vùng sưởi ấm
- heating zone
- điều chỉnh (quá trình) sưởi
- heating control
- điểu kiện sưởi
- heating conditions
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- vertical stability of heating system
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- đường cáp điện sưởi ấm
- electric heating cable
- đường cáp điện sưởi ấm
- heating electric cable
warm up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ