• Thông dụng

    (cũ) Lineage, descent.
    Dòng dõi quý tộc
    Aristocratic descent.
    Con nhà dòng dõi
    A person of good lineage.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pedigree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X