• Thông dụng

    (địa phương) Having enough and to spare, comfortable.
    Sống tương đối dả
    To be in relatively comfortable circumstances.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X