• Thông dụng

    Động từ.

    To teach; to train; to educate.
    to teach Vietnamese. dạy tiếng việt
    to teach swimming. dạy bơi

    Danh Từ

    Thầy/cô dạy bơi
    swimming teacher
    Công việc dạy bơi
    swimming teaching job

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X