• Thông dụng

    Danh từ.

    Oil.
    giếng dầu
    oil-well

    Trạng ngữ.

    Though; although; even if; however.
    dầu đường xa đi nữa
    what though the way belong!
    Đổ thêm dầu vào lửa (thành ngữ)
    Add fuel to the fire
    Fan the flame

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X