• Thông dụng

    Danh từ

    Ramp
    Slope; incline
    đường dốc
    sloping street
    Tính từ
    sloping

    Động từ

    To slope; to dip
    đường hơi dốc
    The road dipped a little
    To empty; to turn upside down
    dốc túi
    to empty one's pockets of their contents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X