• Thông dụng

    Danh từ

    Gas; steam; air
    hơi nước
    the steam water Breath
    lấy hơi
    to take breath
    Smell; odour; stretch
    A little; enough; rather
    tôi hơi sợ
    I'm a little afraid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X