• Thông dụng

    Plan to spend.
    Số tiền dự chi cho giáo dục
    The planned expenditure for education.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    costing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X