• Thông dụng

    Danh từ

    Limb, leg
    hai chi trước của ngựa
    the forelegs of a horse
    Line of descent
    cùng họ nhưng khác chi
    to be of the same descent but by a different line, to be a collateral to (another)
    Địa chi Earth's Stem
    Xem chữ chi

    Động từ

    To spend (money from a fund, budget), to pay out, to disburse
    tiền chi cho sản xuất
    spending on production
    tăng thu giảm chi
    to increase the income, to cut down the spending (the outlay)

    Đại từ

    Any, whatever
    việc chi lợi nước thì làm
    to do whatever is useful to the country

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X