• Thông dụng

    Stage a sham battle, perform manoeuvres.
    Rehearse.
    Buổi diễn tập vở kịch
    A rehearsal of a play.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    practice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X