-
Thông dụng
Danh từ.
Spell, length of time, time, period, moment
- buổi giao thời
- a transitional period.
- buổi tối trong gia đình
- the vening time in the family
- đi mất một buổi đường
- to travel a length of time on the road
- ngày hai buổi đi làm
- to do two spells of work a day
- nhớ buổi ra đi
- to remember the parting moment
- buổi đực buổi cái
- day on day off, intermittently
- vì đau ốm luôn cho nên đi học thất thường buổi đực buổi cái
- because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ