• Thông dụng

    Danh từ.

    Spell, length of time, time, period, moment
    buổi giao thời
    a transitional period.
    buổi tối trong gia đình
    the vening time in the family
    đi mất một buổi đường
    to travel a length of time on the road
    ngày hai buổi đi làm
    to do two spells of work a day
    nhớ buổi ra đi
    to remember the parting moment
    buổi đực buổi cái
    day on day off, intermittently
    đau ốm luôn cho nên đi học thất thường buổi đực buổi cái
    because of frequent illness, he could not attend class regularly, only day on day off

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X