• Thông dụng

    Danh từ

    (Bot) flax
    hột gai
    flax-seed
    Thorn; prickle
    cành hồng đầy gai
    A rose sprig full of thorns
    Bard; tread
    dây kẽm gai
    barbed wire

    Động từ

    To offend; to shock
    gai mắt
    to offend the eye

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    scratch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    papilla
    spina
    spine
    engage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X