• Thông dụng

    Danh từ

    Branch, twig, sprig
    cành cây
    a branch of tree
    cành hoa
    a sprig of flowers
    cành vàng ngọc
    royal or aristocratic blood, blue blood, high-born

    Tính từ

    Surfeited
    ăn no cành
    to be surfeited with food, to have eaten more than one's fill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X