• Thông dụng

    Động từ

    To detest; to hate; to dislike; to abominate.
    ghét uống rượu
    to dislike to drink wine.

    Danh từ

    dirt; filth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X