• Thông dụng

    (cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible.
    tai nạn ô ghê gớm
    a horrible car accident.
    Formidable, terrible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X