• Thông dụng

    Danh từ.
    ear.
    mishap, accident, calamity.
    Động từ.
    to box the ears of.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aural
    ear
    thimble
    buttress
    carrying
    cart
    charge
    convey
    create
    duty
    load

    Giải thích VN: Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi thực hiện chức năng của [[mình. ]]

    Giải thích EN: The amount of electric power that is used by a machine or circuit as it performs its function.  .

    loaded
    shore
    stay
    talent capability

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ear
    rare
    skill
    transfer
    ex

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X