• Thông dụng

    Tính từ.

    Easy; simple; plain.
    đời sống giản dị
    The simple life.
    giản dị
    To simplity.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    uncomplicated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X