• Thông dụng

    Be in te sulks, be sulky.
    Hai vợ chồng giận dỗi nhau
    Husband and wife were sulky with each other.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X