• Thông dụng

    Pull the strings of, mastermind.
    Đứng đằng sau giật dây
    To pull the strings from behind the scene.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X