• Thông dụng

    Small handled-can measure (for fish sauce, oil...).
    Một giuộc dầu hỏa
    A small measure of kerosene.
    Gang, clique.
    Cùng một giuộc với nhau
    To be of the same gang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X