• Thông dụng

    Palate.
    With a vaulted enntrance (like a frog's jaw).
    Hầm trú ẩn hàm ếch
    An air shelter with a vaulted entrance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X