• Thông dụng

    Danh từ

    Trench; vault; cellar
    hầm rượu
    wine-cellar

    Động từ

    To stew; to braise; to simmer
    hầm thịt
    to stew beef
    To bake; to kiln
    hầm gạch
    to bake bricks

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X