• Thông dụng

    Động từ

    To thrust
    ẩn cánh cửa bước vào
    to thrust the door open and step in
    To hide
    du kích khi ẩn khi hiện
    the guerillas now hide, now appear
    hòn đảo ẩn trong sương
    the island was shrouded by mist
    To seclude oneself from the world
    cáo quan về ẩn quê nhà
    to resign one's office and seclude oneself in one's native village

    Tính từ

    Latent
    nhiệt ẩn
    latent heat
    Danh từ
    ẩn số
    ẩn số

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X