• Thông dụng

    Menstruate.
    Hành kinh đều
    To menstruate regularly, to have regular menses.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    menstruation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X