• Thông dụng

    Bleed white, be a blood-sucker to.
    Quan lại hút máu nhân dân
    The mandarins bleeded the people white.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hematophagia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X