• Thông dụng

    (y) Recurrent.
    Sốt hồi quy
    Recurrent fever.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    recurrence
    regression
    revolution

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X