• Thông dụng

    Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insignia...).
    Tiger-faced design.
    áo thêu hổ phù
    A robe embroidered with a tiger-faced design.
    (b) (thông tục) Face bloated with anger.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X