• Thông dụng

    Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema.
    Oedema
    Spell, charm
    Puff.
    Thổi phù một cái tắt đèn
    To puff out the lamp.
    phù phù Thổi lửa phù phù
    To blow on the fire with puffs.
    (từ cũ) như phò

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    slave

    Giải thích VN: dụ như đĩa phụ.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    edema

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cap
    clad
    clothe
    coat
    coating
    cover
    covered
    covering
    facing
    lap
    line
    overlay
    overlie
    paste
    plate
    residence
    sheathe
    wrap
    additional
    ancillary
    auxiliary
    collateral
    complement
    complementary
    emergency
    intermediate
    lateral
    minor
    non-essential
    secondary
    servo
    spare
    subordinate
    subsidiary
    supplemental
    supplementary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    subordinate
    subsidiary
    supplementary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X