• Thông dụng

    Panting.
    Chạy một lúc thở hổn hển
    To be panting after running a long distance.
    Hổn ha hổn hển (láy, ý tăng).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X