• Thông dụng

    Danh từ.

    Moment; while.
    chờ tôi một lúc
    wait for me a moment.
    Time.
    đôi lúc
    at times.

    Trạng ngữ.

    When.
    lúc ta còn trẻ
    when she was young.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    instant
    moment
    green
    effort
    power
    strain
    strength

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X