• Thông dụng

    (từ cũ; nghĩa cũ) Local pupet administration (in enemy-ocupied areas).
    ấm hội tề
    Half-baked, non-commital, equivocal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X