• Thông dụng

    Danh từ

    Pot; kettle
    ấm pha trà
    teapot
    pha một ấm trà
    to draw a pot of tea
    đun một ấm nước
    to boil a kettle of water

    Tính từ

    Warm; tepid
    nắng ấm
    a warm sun
    quần áo ấm
    warm clothes
    ăn no mặc ấm
    to have adequate food and clothing
    trời ấm lên
    the weather gets warmer
    uống chén nước chè cho ấm bụng
    to warm oneself with a cup of tea
    giọng hát ấm
    a warm singing voice
    tre ấm bụi
    the bamboo has grown thick
    hơi ấm cần thiết cho hạt nẩy mầm
    warmth is needed for the seeds to germinate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X