• Thông dụng

    Cursory, superficial.
    Sự tiếp đón hời hợt
    A cursoy reception.
    Sự khám xét hời hợt
    A cursory inspection.
    Tri thức hời hợt
    A superficial knowledge.
    luận hời hợt
    Superficial reasoning.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X