• Thông dụng

    Động từ

    To search; to examine; to conduct a search
    khám một căn nhà
    to search a house
    To overhaul
    khám một người bệnh
    to overhaul a patient
    Danh từ
    prison; jail; gaol

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X