• Thông dụng

    Share a venture, have a joint business.
    Công hợp doanh
    A joint state and private undertaking.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X