• Thông dụng

    Scorching [hot].
    Nóng hực
    Scorching hot.
    Hừng hực láy ý tăng
    Scorching hot, steaming hot.
    Nắng nóng hừng hực
    Boiling, seething.
    Căm thù hừng hực trong lòng
    ��His heart was boiling with hatred.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X