• Thông dụng

    Burrows, holes (nói khái quát).
    Chui rúc trong hang hốc
    To huddle into holes and burrows.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    vuggular

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bled

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X