-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cantilever
- cánh hẫng tự do
- free cantilever arm
- cầu (dầm) hẫng
- cantilever bridge
- cầu dầm hẫng
- cantilever bridge
- cầu hẫng
- cantilever arch bridge
- cầu hẫng
- cantilever bridge
- cầu vòm hẫng
- arch cantilever bridge
- giàn hẫng
- cantilever truss
- giàn hẵng
- cantilever truss
- giàn hẫng (lật) ngược
- inverted cantilever truss
- lắp hẫng
- cantilever erection
- sự lắp hẫng cân bằng
- balanced cantilever erection
- sự đổ bêtông kiểu hẫng
- cantilever concreting
- trụ tường kiểu cánh hẫng
- cantilever wall pier
- ván khuôn hẫng
- cantilever form
- độ vương hẫng
- cantilever dimension
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
constant
- hằng số (bức xạ) mặt trời
- solar constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số Avogadro
- Avogadro's constant
- hằng số bức xạ
- radiation constant
- hằng số chất khí
- gas constant
- hằng số chất khí chung
- universal gas constant
- hằng số cơ bản
- fundamental constant
- hằng số dị hướng
- anisotropy constant
- hằng số Faraday
- electrochemical constant
- hằng số Hall
- Hall constant
- hằng số Joule
- Joule's constant
- hằng số Kerr
- Kerr constant
- hằng số khí lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số khí tuyệt đối
- absolute gas constant
- hằng số khuếch tán
- diffusion constant
- hằng số lý tưởng
- perfect gas constant
- hằng số Madelung
- Madelung constant
- hằng số mạng điện
- network constant
- hằng số momen quay
- torque constant
- hằng số nguyên tử
- atomic constant
- hằng số phân bố
- distributed constant
- hằng số phân hủy
- disintegration constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hắng số pin
- cell constant
- hằng số R-C
- R-C constant
- hằng số R-C
- resistance-capacitance constant
- hằng số suy giảm
- decay constant
- hằng số tập trung
- lumped constant
- hằng số thái dương
- solar constant
- hằng số thời gian nhanh
- fast time constant
- hằng số tính sai
- constant of aberration
- hằng số Trouton
- Trouton's constant
- hằng số truyền âm
- acoustic propagation constant
- hằng số từ (thuật ngữ cũ)
- magnetic space constant
- hằng số von Klitzing
- von klitzing constant
- hằng số điện (từ cũ)
- electric space constant
- hằng số điện hóa
- electrochemical constant
- hằng số điện kế
- galvanometer constant
- hằng số điện môi chất
- ground dielectric constant
- hằng số điện môi tương đối
- relative dielectric constant
- hằng số điện trở-điện dung
- R-C constant
- hằng số điện trở-điện dung
- resistance-capacitance constant
- hằng số định luật chất khí
- universal gas constant
- hằng số định luật khí
- gas constant
- hằng số động lực
- dynamic constant
- thấu kính hằng k
- constant-k lens
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
file
- giao thức chuyển tệp liên ngân hàng
- Protocol Interbank File Transfer (PIFT)
- hằng số tập tin
- file constant
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi tập tin
- file queue
- Hệ thống tệp khách hàng UNIX của NetWare
- NetWare UNIX Client File System (NUCFS)
- tập tin hàng đợi
- queue file
- tập tin khách hàng
- customer file
line
- bó theo hàng cặp
- dual in line package
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- CALC (customeraccess line charge)
- dấu hiệu chở hàng
- plimsoll line
- hàng bánh xe
- wheel line
- hàng chờ
- waiting line
- hàng của bảng
- table line
- hàng hiện hành
- current line
- hàng ma trận
- line of a matrix
- hàng màu
- Line Color
- hàng nhà
- building line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số đường truyền
- line parameters
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- hàng từ
- Word Line (WL)
- hàng xe
- line of traffic
- hàng xe
- line of vehicles
- hàng đợi
- waiting line
- hệ thống đường hàng không
- open-wire line system
- IC có hai hàng chân
- DLP (dualin-line package module)
- ký tự mỗi một hàng
- characters per line
- mạch tích hợp có một hàng chân cắm
- SLP (singlein-line package) module
- máy dò hàng xe
- line detector
- môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
- Single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- SIMM (singlein-line memory module)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ có hai hàng chân
- DIMM (dualin-line memory module)
- môđun nhớ một hàng chân
- CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
- single in-line memory module-SIMM
- môđun tích hợp một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- ngoài hàng
- printing off line
- nhà xây thành hàng
- line building
- phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
- straight line method of depreciation
- phương pháp phay từng hàng
- line-by-line technique
- sự chép hình quét theo hàng
- comb line-by-line milling
- sự vi phạm mã hàng
- line code violation
- sự xếp hàng
- line-up
- sự xuống hàng tự động
- line folding
- sự đóng thẳng hàng vệt
- on-course line (ILS)
- sự đóng thẳng hàng đường
- on-course line (ILS)
- thềm sau của các xung triệt hàng
- back porch of line-banking pulse
- trợ lực lái thẳng hàng
- in-line power steering
- vỏ bốn hàng chân
- quad-in-line palage (QUIP)
- vỏ cắm bốn hàng chân
- quad-in-line package module
- vỏ có một hàng chân
- single in-line package (SIP)
- vỏ có một hàng chân
- SLP (singlein-line package) module
- vỏ hai hàng chân
- DIP (dual-in-line package)
- vỏ hai hàng chân
- dual-in-line-package (DIP)
- vỏ một hàng chân
- single in-line package (SIP)
- vỏ một hàng chân
- single in-line package-SIP
- vỏ một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
- rhumb line navigation
- đặt thành hàng
- line-up
- đầu dòng (Hàng)
- Head Of Line (HOL)
- động cơ một hàng xi lanh
- in-line motor
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường hàng không
- air line
- đường hàng không
- air-line
- đường loxođrom (đạo hàng)
- rhumb line
order
- bit hàng cao
- high-order bit
- bit hàng thấp
- low-order bit
- các số cùng hàng
- equal-order digits
- chữ số hàng cao
- high order digit
- giao hàng
- delivery order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy đặt hàng
- purchase order
- hàng cao
- high-order
- hàng loại xấu
- goods in bad order
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng thấp
- low-order
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- lệnh giao hàng
- delivery order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- shipping order
- mạch cộng hàng thấp
- low-order add circuit
- mạng đặt hàng
- order wire
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- Service Order Form (SOAC)
- phiếu giao hàng
- delivery order
- quản lý đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- sự đặt hàng chắc chắn
- actual order
- thống kê hạng
- rank-order statistics
- thứ tự hàng
- row order
- thư đặt hàng
- mail order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- cash with order
- vị trí hàng thấp
- low-order position
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng theo lô
- blanket order
- đặt mua hàng
- Purchase Order (PO)
- độ chính xác hạng cao
- first-order accuracy
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
queue
- bộ quét hàng đợi
- queue scanner
- bộ xử lý hàng ngắt
- interrupt queue processor
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus
- buýt kép hàng đợi phân tán
- distributed queue dual bus (DQDB)
- buýt kép hàng đợi phân tán
- DQDB (distributedqueue dual bus)
- buýt kép xếp hàng phân tán
- Distributed Queue Dual Bus (DQDB)
- chức năng phân tử xếp hàng
- Queue Arbitrated Function (QAF)
- cuối của hàng đợi
- end of a queue
- dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
- queue warning sign
- hàng chờ có giới hạn
- limited waiting queue
- hàng chờ vào
- entry queue
- hàng chờ vào
- input queue
- hàng chờ vào
- input work queue
- hàng công việc
- job queue
- hàng công việc chờ nhập
- entry queue
- hàng công việc chờ nhập
- input queue
- hàng công việc chờ nhập
- input work queue
- hàng công việc theo lô
- batch work queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dòng nhập
- input stream queue
- hàng dữ liệu
- data queue
- hàng gọi
- call queue
- hàng hai đầu
- double-ended queue (DEQUE)
- hàng in, chuỗi in
- print queue
- hàng máy chủ đơn
- single server queue
- hàng nhập
- entry queue
- hàng nhập
- input queue
- hàng nhập
- input work queue
- hàng nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiều bộ phục vụ
- multiple-server queue
- hàng nhiều máy chủ
- multiple-server queue
- hàng tác vụ
- task queue
- hàng thao tác
- task queue
- hàng theo lô
- batch queue
- hàng thông báo chết
- dead letter queue
- hàng thông báo ngoài
- external message queue
- hàng thông báo nhật ký hệ thống
- system log message queue
- hàng thông báo nhóm
- group message queue
- hàng thông báo trạm công việc
- workstation message queue
- hàng tích cực
- activity queue
- hàng trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang khả dụng
- available page queue
- hàng ưu tiên
- priority queue
- hàng đĩa
- disk queue
- hàng đích
- destination queue
- hàng đợi biến cố
- event queue
- hàng đợi bó
- batch queue
- hàng đợi bộ nhớ
- storage queue
- hàng đợi chuẩn
- normal queue
- Hàng đợi chuyển tiếp của AppleTalk
- AppleTalk Transaction Queue (ATQ)
- hàng đợi con
- sub-queue
- hàng đợi công việc nhập
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input work queue
- hàng đợi công việc đưa vào
- input work queue
- hàng đợi DASD
- DASD queue
- hàng đợi dữ liệu
- data queue
- hàng đợi dữ liệu tạm
- transient data queue
- hàng đợi file
- file queue
- hàng đợi giữ lại
- hold queue
- hàng đợi in
- print queue
- hàng đợi kênh
- channel queue
- hàng đợi kênh logic
- LCQ (logicalchannel queue)
- hàng đợi kênh logic
- logical channel queue (LCQ)
- hàng đợi không đệm
- no-buffer queue
- hàng đợi nhận phân phối
- distribution recipient queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- device input queue
- hàng đợi phân phối
- distribution queue
- hàng đợi ra
- output queue
- hàng đợi sẵn sàng
- ready queue
- hàng đợi sự kiện
- event queue
- hàng đợi tập tin
- file queue
- hàng đợi thẻ xác thực
- token queue
- hàng đợi theo lô
- batch queue
- hàng đợi theo lớp
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class-based queue (CBQ)
- hàng đợi thiết bị
- device queue
- hàng đợi thông báo
- message queue
- hàng đợi thông báo chương trình
- program message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo người dùng
- user message queue
- hàng đợi thông báo nhóm
- group message queue
- hàng đợi thông báo RJE
- RJE message queue
- hàng đợi thông điệp
- message queue
- hàng đợi thư
- mail queue
- hàng đợi thư chết
- dead-letter queue
- hàng đợi thư tín
- mail queue
- hàng đợi token
- token queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang khả dụng
- available page queue
- hàng đợi truyền
- routing queue
- hàng đợi truyền thông
- communication queue
- hàng đợi truyền thông
- transmission queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi vào
- input queue
- hàng đợi xuất
- output queue
- hàng đợi đầu ra
- output queue
- hàng đợi đích
- destination queue
- hàng đợi đích liên nút
- internodal destination queue
- hàng đợi đọc trước
- read-ahead queue
- hàng đợi đơn vị khả dụng
- available unit queue
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority queue system
- kết thúc hàng đợi
- end of a queue
- khối hàng chờ
- queue block
- khối neo hàng đợi
- QAB (queueanchor block)
- khối neo hàng đợi
- queue anchor block (QAB)
- khối điều khiển xếp hàng
- Queue Control Block (QCB)
- kích thước hàng đợi
- queue size
- máy thăm dò hàng xe
- queue detector
- phần tử hàng chờ
- queue element
- phần tử hàng đợi
- queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- reply queue element
- phần tử hàng đợi trả lời
- RQE (replyqueue element)
- phân xử xếp hàng
- Queue Arbitrated (QA)
- quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hàng đợi
- queue management
- sự điều khiển hàng chờ
- queue control
- tập tin hàng đợi
- queue file
- tên hàng đợi
- queue name
- thời gian xếp hàng
- queue time
- thông báo (xếp) hàng đợi
- queue message
- trạng thái hàng đợi dài
- long queue status
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- PQA (protectedqueue area)
- vùng hàng đợi có bảo vệ
- protected queue area (PQA)
- vùng hàng đợi hệ thống
- SQA (systemqueue area)
- vùng hàng đợi hệ thống
- system queue area (SQA)
- vùng hàng đợi hệ thống cục bộ
- LSQA (localsystem queue area)
- vùng xếp hàng hệ thống mở rộng
- Extended System Queue Area (ESQA)
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- communication queue definition
- độ dài hàng xếp trung bình
- Average Queue Length (AQL)
- độ dài hàng đợi
- queue length
range
- biểu đồ kiểm tra hạng (chất lượng)
- range chart
- hàng điểm
- range of points
- hệ thống đạo hàng tầm xa
- long-range navigation system
- đạo hàng tầm dài
- loran (long-range navigation)
- đạo hàng tầm xa
- Long Range Navigation (LORAN)
- đạo hàng đường dài
- long-range navigation (loran)
- đạo hàng đường dài
- loran (long-range navigation)
- đèn chỉ luồng (đạo hàng)
- range light
row
Giải thích VN: 1. Là một bản ghi trong bảng thuộc tính. Hàng là tập hợp theo chiều ngang các phần tử dữ liệu của bảng bao gồm mỗi cột một giá [[trị.; ]] 2. Là một nhóm các ô theo chiều ngang trong mạng ô lưới, hoặc nhóm các điểm ảnh trong một ảnh.
house
- cờ hãng
- house flag
- hãng buôn
- business house
- hàng lang hải quan
- custom house entry
- hãng phần mềm
- software house
- hãng xuất bản
- publishing house
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- kho hàng
- freight house
- nhà chứa hàng hóa
- freight house
- nhà kho chứa hàng
- freight house
- nhà trong hang đá
- cliff house
class
- bộ khuếch đại hạng AB
- class AB amplifier
- các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng
- Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
- cầu ngoại hạng
- out-class bridge
- chế độ hạng AB
- class AB mode
- cọc gỗ hảo hạng
- first class wood pile
- hạng lưu lượng
- throughput class
- hạng phát thanh
- class of emission
- hạng điều chỉnh máy
- class of post adjustment
- hàng đợi theo lớp
- CBQ (class-based queue)
- hàng đợi theo lớp
- class-based queue (CBQ)
- hạng đóng góp
- class of contribution
- hiệu cắt tóc hạng sang
- high-class hairdressing salon
- truy cập khách hàng tới hệ thống và các dich vụ
- Client Access to Systems and Services (CLASS)
order
- bit hàng cao
- high-order bit
- bit hàng thấp
- low-order bit
- các số cùng hàng
- equal-order digits
- chữ số hàng cao
- high order digit
- giao hàng
- delivery order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of an order
- giấy đặt hàng
- purchase order
- hàng cao
- high-order
- hàng loại xấu
- goods in bad order
- hàng số thấp (bên trái)
- lowest-order digit
- hàng thấp
- low-order
- hệ thống hỗ trợ đặt hàng và tính cước
- Billing and Order Support System (MainframeApplication) (BOSS)
- lệnh giao hàng
- delivery order
- lệnh xếp hàng xuống tàu
- shipping order
- mạch cộng hàng thấp
- low-order add circuit
- mạng đặt hàng
- order wire
- mẫu đơn đặt hàng dịch vụ
- Service Order Form (SOAC)
- phiếu giao hàng
- delivery order
- quản lý đơn đặt hàng
- Order Administration (OA)
- sự đặt hàng chắc chắn
- actual order
- thống kê hạng
- rank-order statistics
- thứ tự hàng
- row order
- thư đặt hàng
- mail order
- trả tiền theo đơn đặt hàng
- cash with order
- vị trí hàng thấp
- low-order position
- đặt hàng dịch vụ chưa mở
- Pending Service Order (PSO)
- đặt hàng theo lô
- blanket order
- đặt mua hàng
- Purchase Order (PO)
- độ chính xác hạng cao
- first-order accuracy
- đơn hàng khẩn
- emergency order
- đơn hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng
- order form
- đơn đặt hàng
- purchase order
- đơn đặt mua hàng
- purchase order
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
line
- công ty hàng vận hỗn hợp
- cargo-passenger line
- cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
- limited-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- limited-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
- single-line store
- dây chuyền dỡ hàng
- unloading line
- giá đồng hạng
- price line
- hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
- swap line
- hàng rào (công nhân) bãi công
- picket line
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các phi công hàng không
- Air Line Pilots Association
- hình ảnh mặt hàng
- line image
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- special line of business
- người buôn sỉ hàng bách hóa
- general line wholesaler
- nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
- single-line wholesaler
- những hạng mục trên vạch
- above the line items
- phần trên của loạt hàng
- top of the line
- phương pháp khấu hao đều hàng năm
- straight line depreciation method
- sự ép buộc mặt hàng thứ ba
- third-line forcing
- sự mở rộng mặt hàng
- line extension
- sự vận tải hàng hóa trên bộ
- line haul
- tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
- cargo-passenger line
- vận tải hàng hóa trên bộ
- line haul
- đảm nhận một mặt hàng mới
- take up a new line of goods
- đảm nhận một mặt hàng mới
- take up a new line of goods (to...)
- đặt vào hàng đầu
- head-line
place
- nơi chở hàng
- shipping place
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- địa điểm bốc hàng
- place of loading
- địa điểm dỡ hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- inland place of discharge
- địa điểm giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm nhận hàng
- place of receipt
business
- bán (tống) cửa hàng
- sell out one's business
- bán (tống) cửa hàng
- sell out one's business (to...)
- cửa hàng
- business unit
- cửa hàng kinh doanh tạp phẩm
- grocery business
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- doanh nghiệp hàng ngang
- horizontal business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- investment banking (securities) business
- hãng buôn
- business firm
- hãng buôn
- business house
- hãng buôn
- house of business
- hạng mục doanh nghiệp
- business items
- hạng mục doanh nghiệp
- items of business
- hãng theo hệ thống ngang
- horizontal business
- ngân hàng thương mại
- business bank
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- special line of business
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
- vertical business combination
company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance company
- công ty chủ quản ngân hàng
- bank holding company
- công ty hàng hải
- navigable company
- công ty hàng hải
- shipping company
- công ty hàng không
- airline company
- công ty hàng đầu
- blue-chip company
- công ty holding ngân hàng
- bank holding company
- công ty kiểm hàng
- tally company
- công ty mẹ ngân hàng
- bank holding company
- công ty ngân hàng
- banking company
- công ty tài trợ bán hàng
- sales finance company
- công ty xử lý hàng
- tally company
- cửa hàng công ty
- company store
- hãng buôn vững chãi
- sound trade company
- hãng vận tải
- forwarding company
- ngân hàng cho vay
- loan company
- Tập đoàn Ngân hàng Quốc tế Châu Âu
- European Banks international Company
firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- import firm
- hãng buôn
- business firm
- hãng buôn
- mercantile firm
- hãng buôn giàu có
- substantial firm
- hãng buôn lừa đảo
- long firm
- hãng buôn nước ngoài
- foreign firm
- hãng buôn phá sản
- failed firm
- hãng buôn xuất khẩu
- export firm
- hãng chuyên nhận thầu lại
- subcontracting firm
- hàng kiểm toán
- audit firm
- hãng kiểm toán
- audit firm
- hãng linh hoạt
- flexible firm
- hãng lừa
- long firm
- hãng môi giới
- brokerage firm
- hãng phi thành viên
- nonmember firm
- hãng thành viên
- member firm
- hãng thực hiện
- fulfilment firm
- hãng tiêu biểu
- representative firm
- hãng tin cậy
- reliable firm
- hãng đa sản phẩm
- multi-product firm
- hãng đại lý giao nhận (hàng hóa)
- forwarding firm
- hãng độc quyền
- monopoly firm
- hãng đối địch
- opponent firm (s)
- hiệu ứng hãng nhỏ
- small firm effect
- năng lực của hãng
- competences of firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm (the...)
- sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
- papers of a firm
- sự bành trướng của hãng
- expansion of the firm
- tên hãng
- firm name
- tên hãng
- firm style
- thuyết cách cư xử của hãng
- behavioural theory of the firm
- đại diện cho một hãng buôn
- travel for a firm (to...)
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm (to...)
house
- bán hàng đến từng nhà
- house-to-house selling
- chi phiếu nội bộ của ngân hàng
- house cheque
- công ty, nhà, hãng phát hành cổ phiếu
- issuing house
- cửa hàng bán giá hạ
- discount house
- cửa hàng bán sỉ
- wholesale house
- cửa hàng bán trả góp
- installment house
- cửa hàng bán đồ xấu
- schlock house
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- gọi vốn của hãng
- house call
- hãng bao tiêu phát hành
- house of issue
- hãng buôn
- business house
- hãng buôn
- commercial house
- hãng buôn
- house of business
- hãng buôn
- mercantile house
- hãng buôn
- trading house
- hãng buôn (xuất khẩu)
- merchanting house
- hãng buôn có môn bài
- licensed house
- hãng buôn nhập khẩu
- import house
- hãng buôn sỉ
- wholesale house
- hãng buôn xuất khẩu
- export house
- hàng chiết khấu
- discount house
- hãng doanh nghiệp
- mercantile house
- hãng giao dịch ủy thác
- commission house
- hãng kinh doanh tiền tệ
- finance house
- hãng môi giới
- broking house
- hãng môi giới lớn
- wire house
- hãng quảng cáo do chủ quảng cáo tự đặt ra
- house agency
- hãng quảng cáo tự đặt
- in-house agency
- hãng thương phiếu
- commercial paper house
- hãng đại lý
- agency house
- hãng đại lý hoa hồng
- commission house
- hãng đại lý mua hàng
- confirming house
- hàng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đại lý mua hàng xuất khẩu
- export commission house
- hãng đặt hàng nhập khẩu
- indent house
- người chào hàng đến từng nhà
- house-to-house salesman
- nhà hàng bị ràng buộc
- tied house
- nhà hàng thương mại
- mercantile house
- nhà trưng bày hàng mẫu
- show house
- nhà đại lý mua hàng
- indent house
- Nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa Luân Đôn)
- Plantation House
- những quy tắc của hãng
- house rules
- phân ban hàng không hạ viện
- house aviation Subcommittee
- phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
- clearing house
- phòng thanh toán bù trừ của ngân hàng
- banker's clearing house
- phòng thanh toán bù trừ hàng hóa quốc tế
- International Commodities Clearing House
- phòng thanh toán phiếu khoán của ngân hàng
- banker's clearing house
- Sở bù trừ Liên ngân hàng Quốc Tế
- clearing House interbank Payments System
- Sở quản lý Hàng vụ
- Trinity House
- Sở Quản lý Hàng vụ (một tổ chức hàng hải của Anh thời xưa)
- Trinity House
- Sở thanh toán bù trừ Hàng hóa Quốc tế
- International Commodities Clearing House
- sở thanh toán ngân hàng
- banker's clearing house
- sự đi chào hàng đến từng nhà
- house-to-house canvassing
- tài khoản tại hãng
- house account
- thương hãng
- commercial house
- ủy ban các ngân hàng chấp nhận
- Accepting House Committee
- đại lý (đặt hàng) của người mua nước ngoài
- buying indent house
- đại lý tại hãng
- in-house agency
office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
- shipment to branch office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- overseas office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- life office
- cửa hàng chính
- head office
- hạng đại diện
- representative office
- hãng đại lý
- representative office
- hãng đại lý tàu biển
- shipping office (shipping-office)
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- Post Office Savings Bank
- phòng bán hàng
- sales office
- sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
- central purchasing office
- tổng thương hãng
- head office
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- Office of Revenue Sharing
class
- các tạp chí có hạng
- class magazines
- chứng khoán hạng ba
- third-class paper
- công dân hạng hai
- secondary-class citizens
- công dân hạng hai
- second-class citizen
- dịch vụ bưu điện hạng nhất
- first-class mail
- dịch vụ hạng nhất
- first-class service
- ghế hạng hai (tàu, máy bay)
- tourist class
- giấy chứng hạng tàu
- certificate of class
- hạng du lịch
- economy class
- hạng hai
- secondary-class
- hạng tàu
- ship's class
- hạng tàu của Lloyd
- Lloyd's class
- hạng thông dụng
- economy class
- hạng tốt
- high-class
- hạng xấu
- low-class
- hạng/tầm cỡ thế giới
- world class
- hảo hạng
- high-class
- phiếu khoán hạng nhất
- first-class paper
- phó bản giấy chứng hạng tàu
- copy of class certificate
- thuế con niêm phân hạng
- class stamp tax
- thương phiếu hạng ba
- third-class commercial paper
- thương phiếu hạng hai
- secondary-class paper
- thương phiếu hạng hai
- second-class paper
- thương phiếu hảo hạng
- first class paper
- đẳng cấp hàng hóa
- class of goods
grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade (to...)
- chứng khoán cấp hạng cao
- high grade bond
- chứng khoán hạng nhất
- investment-grade stock
- hạng ba
- c grade
- hàng cao cấp
- choice grade
- hàng cao cấp
- high-grade articles
- hàng hóa cấp cao
- high- grade
- hàng loại ba
- c grade
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại vừa
- middling grade
- hạng thương phẩm
- commercial grade
- hạng đặc biệt
- special grade
- hảo hạng
- high-grade
- phẩm chất hạng xấu
- off grade
- sự lên hạng tự động
- grade creep
order
- bán hàng qua bưu điện
- mail-order selling
- bán hàng qua thư tín
- mail order (mail-order)
- bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
- comparative statement of order costs
- bao bì hàng hóa ở trạng thái bình thường
- good order and condition
- báo cáo đơn đặt hàng bị mất
- lost order reports
- bắt tay xử lý đơn đặt hàng này
- put this order in hand (to...)
- chế độ phí tổn từng lô hàng
- specific order system
- chế độ phí tổn đơn đặt hàng
- specific order system
- chi phí cho một đơn hàng
- cost per order
- chi phí trên mỗi đơn vị đặt hàng (quảng cáo)
- cost order
- chỉ theo đơn đặt hàng
- to order only
- chỉ thị chất hàng công ten nơ
- vanning order
- cho đi sau khi đã nghiệm thu (hàng hóa)
- release if order after examination
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order firm
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện
- mail-order house
- cung ứng hàng đặt
- fill an order
- danh mục hàng bán qua thư tín
- mail-order catalogue
- dịch vụ mua bán hàng qua bưu điện
- mail-order service
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order
- ghi (để) nhớ một đơn đặt hàng
- note an order (to...)
- giao một phần (hàng đặt mua)
- part order
- giấy (xác) nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy báo chuyển khoản (của ngân hàng)
- transfer order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng trễ
- back order memo
- giấy báo giao hàng trễ
- aback order memo
- giấy báo gởi hàng
- shipping order
- giấy báo gửi hàng
- shipping order
- giấy báo hàng đặt giao trễ
- back order memo
- giấy báo nhận hàng
- delivery order
- giấy phép chở hàng dằn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy phép trở hàng dãn tàu (của hải quan)
- stiffening order
- giấy xác nhận đặt hàng
- confirmation of order
- giấy xác nhận đơn đặt hàng
- confirmation of order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order (to...)
- hãng bán hàng qua bưu điện
- mail-order establishment
- hàng chở có vấn đề (về số lượng, bao bì .[[..]])
- cargo in bad order
- hàng chở ổn thỏa
- cargo in good order
- hàng hóa có vấn đề
- goods in bad order
- hàng hóa ổn thỏa
- goods in good order
- hàng làm theo đơn đặt hàng
- article made to order
- hàng đã đặt chưa giao
- goods on order
- hàng đặt chưa giao
- outstanding order
- hàng đặt làm
- article made to order
- hàng đặt làm
- goods made to order
- hàng đặt mua
- goods on order
- hối phiếu ngân hàng
- order on a bank
- hủy bỏ một đơn đặt hàng
- cancel an order (to...)
- nghề bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order
- ngưng một vụ đặt hàng
- suspend an order (to..)
- ngưỡng đặt hàng
- order point
- nhận (đơn) đặt hàng
- entertain order (to...)
- nhận thực hiện một đơn đặt hàng
- execute an order (to...)
- nhân viên nhận và xử lý đơn đặt hàng
- order clerk
- nhân viên đơn hàng
- order clerk
- nhận đặt hàng
- taking the order
- phí tổn (tính theo) đơn đặt hàng
- order cost
- phí tổn bán (hàng)
- order-getting cost
- phiếu chất hàng
- shipping order
- phiếu chuyển tiền ngân hàng
- bank money order
- phiếu giao hàng
- copy order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery order
- phiếu kiểm tra hàng tại bến tàu
- inspection order
- phiếu nhận hàng
- delivery order
- phiếu nhận hàng
- receiving order
- phiếu đặt hàng
- order form
- phiếu đặt hàng
- order sheet
- phó bản đơn đặt hàng
- copy of order
- phương pháp tính giá thành qua đơn đặt hàng
- hob order costing (system)
- quản lý việc mua hàng
- purchase order control
- quảng cáo của cửa hàng bán qua bưu điện
- mail-order advertising
- quảng cáo đặt hàng qua bưu điện
- mail-order advertising
- sản xuất theo đơn đặt hàng
- manufacturing to order
- séc theo lệnh ngân hàng
- cheque to order
- số (hiệu đơn) đặt hàng
- order number
- sổ ghi các đơn đặt hàng
- order-book
- số lượng ít nhất của mỗi lần đặt hàng
- minimum quantity per order
- số lượng đặt hàng
- order quantity
- số lượng đặt hàng tối thiểu
- minimum order quantity
- số lượng đặt hàng tối ưu
- optimum order quantity
- sổ đặt hàng
- order-book
- sổ đặt hàng, sổ theo dõi các đơn đặt hàng
- order book
- sổ đặt và nhận hàng
- order and receiving register
- sự dồn dập đơn đặt hàng
- flow of order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- record of an order
- sự ghi một đơn đặt hàng
- recording of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of an order
- sự giao đơn đặt hàng
- placing of and order
- sự hạn chế đặt hàng
- curtailment of order
- sự lấy đơn đặt hàng
- order taking
- sự sản xuất theo đơn đặt hàng
- production to order
- sự trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- sự vào sổ một đơn đặt hàng
- entering of an order
- sự đặt hàng (số lượng) nhỏ
- small order
- sự đặt hàng có tính tượng trưng
- token order
- sự đặt hàng giá miệng
- verbal order
- sự đặt hàng lần đầu
- initial order
- sự đặt hàng linh tinh
- fractional order
- sự đặt hàng miệng
- verbal order
- sự đặt hàng phân tán
- split order
- sự đặt hàng qua điện thoại
- telephone order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- extensive order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- heavy order
- sự đặt hàng số lượng lớn
- large order (forgoods)
- sự đặt hàng tạm thời không thể đáp ứng
- bad order
- sự đặt hàng thử
- sample order
- sự đặt hàng trực tiếp
- direct order
- sự đặt hàng trước
- advance order
- sự đặt hàng xác định
- definite order
- sự đặt hàng đặc biệt
- specific order
- sự đặt hàng đặc định
- specific order
- thông báo nhận hàng
- receiving order
- thông báo đưa hàng hóa vào kho hải quan
- general order
- thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng
- recall an order
- thư đặt hàng
- mail order (mail-order)
- thực hiện một đơn đặt hàng
- fill an order
- thực hiện một đơn đặt hàng
- fulfil an order
- tỉ suất đơn đặt hàng/ chào hàng
- order/call ratio
- tiếp nhận một đơn đặt hàng
- accept an order (to...)
- trả tiền khi đặt hàng
- cash with order (cwo)
- trả tiền khi đặt hàng
- payment with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash with order
- trả tiền ngay khi đặt hàng
- cash with order
- từ chối nhận đơn đặt hàng
- decline an order (to...)
- ủy nhiệm chi cho ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- banker's order
- ủy nhiệm chi của ngân hàng
- standing order
- vận đơn trả lại hàng
- return shipping order
- việc tiếp theo đơn đặt hàng
- order follow-up
- việc xử lý đơn đặt hàng
- order handling
- vỏ ngoài hoàn chỉnh, hàng bên trong bị chảy
- cover in order, contents melted
- đã đặt hàng
- on order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order
- đánh điện đặt hàng
- telegraph an order (to...)
- đặt hàng
- fill an order
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- đặt hàng duy trì giá thị trường
- supporting order
- đặt hàng gấp
- rush order
- đặt hàng hàng tháng
- month order
- đặt hàng lại
- repeat an order
- đặt hàng lại
- repeat an order (to...)
- đặt hàng lẫn nhau
- cross order
- đặt hàng qua bưu điện
- mail order
- đặt hàng quốc phòng
- defence order
- đặt hàng theo mẫu được cung cấp
- order with customer's sample
- đặt hàng thử
- trial order
- đặt hàng tiền mặt
- cash in order
- đặt hàng tối ưu
- economic order quantity
- đặt hàng ủng hộ
- supporting order
- điểm đặt hàng tiếp
- order point
- điện đặt hàng
- telegraphic order
- đơn hàng lưu động
- journey order
- đơn mua hàng
- purchase order
- đơn đặt (mua) hàng
- purchase order
- đơn đặt hàng
- buying order
- đơn đặt hàng
- sales order
- đơn đặt hàng (quảng cáo) bỏ dở
- abeyance order
- đơn đặt hàng bán
- sales order
- đơn đặt hàng bằng thư
- letter order
- đơn đặt hàng bổ sung
- additional order
- đơn đặt hàng chế tạo
- manufacture order
- đơn đặt hàng chưa thực hiện
- unexecuted order
- đơn đặt hàng chưa xác định
- open order
- đơn đặt hàng chuyển nhượng
- transfer order
- đơn đặt hàng có điều kiện
- conditional order
- đơn đặt hàng của khách
- sales order
- đơn đặt hàng của người môi giới
- broker's order
- đơn đặt hàng gấp, khẩn cấp
- urgent order
- đơn đặt hàng hạn giá
- limited order
- đơn đặt hàng khẩn
- emergency order
- đơn đặt hàng khẩn cấp
- emergency order
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- order for future delivery
- đơn đặt hàng lừa đảo
- fraud order
- đơn đặt hàng lưu động
- journey order
- đơn đặt hàng mới
- new order
- đơn đặt hàng một lần
- single-order mail proposition
- đơn đặt hàng mua bán để hưởng chênh lệch
- spread order
- đơn đặt hàng nhận được
- order received
- đơn đặt hàng qua bưu điện
- mail order (mail-order)
- đơn đặt hàng qua điện báo (= điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng qua điện báo (điện đặt hàng)
- telegraphic order
- đơn đặt hàng riêng biệt
- specific order
- đơn đặt hàng số lượng lớn
- extension order
- đơn đặt hàng thử
- trial order
- đơn đặt hàng thường xuyên, dài hạn
- standing order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash order
- đơn đặt hàng tổng quát
- blanket order
- đơn đặt hàng trước
- advanced order
- đơn đặt hàng đặc biệt
- special order
- đơn đặt hàng đặc định
- specific order
- đơn đặt hàng định kỳ
- time order
- đơn đặt hàng đúng thể thức
- formal order
place
- nơi chở hàng
- shipping place
- đặt hàng
- place an order (forgoods) (to...)
- đặt hàng của
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with (to...)
- địa điểm bốc hàng
- place of loading
- địa điểm dỡ hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- inland place of discharge
- địa điểm giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm nhận hàng
- place of receipt
rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- sample rate
- bớt giá theo số hàng mua
- case-rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- ease rate discount
- cổ phiếu hạng hai
- second-rate stock
- giá bán của ngân hàng
- selling rate
- hàng chở do bên mua trả cước
- collect rate shipment
- hạng nhất
- first rate (first-rate)
- hối suất bán ra của ngân hàng
- bank selling rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank buying rate
- hối suất ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- phẩm chất thượng hạng
- first-rate quality
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- interest-rate swap
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the bank rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market discount rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- Tokyo interbank offered rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- specific commodity rate
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annual rate
- thượng hạng
- first rate
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
- demand erosion rate
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- name cargo rate
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỉ lệ hàng năm
- per annum rate
- tỉ lệ hàng năm
- rate per annum
- tỉ lệ hàng ngày
- rate per diem
- tỉ lệ hàng tháng
- rate per monthly
- tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
- defect rate
- tỉ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
- diffusion rate
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- annual growth rate
- tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
- growth rate per annum
- tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
- rate of turnover
- tốc độ dỡ hàng
- discharging rate
- tốc độ giao hàng
- rate of delivery
- tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
- rate of stock turnover
- tỷ giá hàng nông sản
- green rate
- tỷ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỷ lệ, mức hàng trả lại
- rate of return
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank rate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ