• Thông dụng

    Động từ

    To glide headlong, to creep
    chuột chui vào hang
    the rat crept into its hole
    To sneak in
    bọn phá hoại chui vào các tổ chức cách mạng
    saboteurs sneak into revolutionary organizations
    To cede (a card)
    chui vào sừng trâu
    to get oneself into a fix

    Tính từ

    Contraband,of illicit still
    mua chui
    to buy contraband goods
    rượu chui
    alcohol of an illicit still, moonshine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X